Bạn có biết cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh không? Trong cuộc sống hàng ngày, chắc chắn chúng ta sẽ gặp những tình huống cần phải nói lời cảm ơn, nhưng sẽ thật nhàm chán nếu cứ áp dụng lời cảm ơn cho mọi tình huống phải không?

Với hi vọng giúp các bạn cải thiện và củng cố thêm mắt xích quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp, talkfirst đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ Tất cả các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh /strong>, cùng tham khảo nhé!

Xem thêm: Chân thành cảm ơn tiếng anh

1. Thank you – cảm ơn trong tiếng anh là gì?

Định nghĩa: Để bày tỏ lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình, chúng ta thường dùng hai từ cảm ơn. Trong khi đó, với tiếng Anh (hay tiếng Việt), chúng ta đều kết hợp các từ và ngữ điệu khác nhau để tạo ra các mức độ “biết ơn” khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ cảnh. Mục đích.

Trong tiếng Anh, chúng ta đều biết rằng thank you là cảm ơn. Tuy nhiên, trong thực tế, có nhiều biểu thức khác nhau tùy thuộc vào trường hợp sử dụng.

Khi nói đến talkfirst, hãy tham khảo tất cả các cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, trong công việc hoặc các cách nói cảm ơn trang trọng được liệt kê trong phần tiếp theo. Được rồi!

2. 11 cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh đơn giản

Dưới đây là 11 cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng bằng tiếng Anh:

  1. Cảm ơn bạn: Cảm ơn bạn!
  2. Cảm ơn bạn! : Cảm ơn bạn!
  3. Cảm ơn bạn rất nhiều! Cảm ơn bạn rất nhiều
  4. Cảm ơn bạn rất nhiều/rất nhiều! : Xin chân thành cảm ơn!
  5. cảm ơn (rất nhiều) vì + v-ing/danh từ (cụm từ)! :Cảm ơn bạn rất nhiều!
  6. thank you (so/ very much) for + v-ing/ danh từ (cụm từ)!: cảm ơn (so much) for/ for…!
  7. Thanks amillion (for + v-ing/noun(cụm từ)): một triệu lời cảm ơn (for/about…)
  8. Cảm ơn bạn rất nhiều! : Xin chân thành cảm ơn!
  9. xin chân thành cảm ơn!: Xin chân thành cảm ơn!
  10. cảm ơn/cảm ơn trước!: Cảm ơn trước
  11. Một lần nữa xin cảm ơn! : Một lần nữa xin cảm ơn!
  12. Lưu ý: Việc thêm tên hoặc địa chỉ sau mỗi ví dụ cảm ơn là tùy chọn. Bạn có thể nói cảm ơn theo nghĩa đen như câu dưới đây, trừ khi đó chỉ là một cấu trúc và bạn phải điền thêm một số thành phần khác.

    Luyện cách phát âm chính xác từ cảm ơn trong các tình huống trang trọng và không trang trọng bằng tiếng Anh:

    Tham khảo: Top 9 trung tâm tiếng anh giao tiếp tốt nhất TP.HCM

    3. Các cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày

    Ngoài 11 cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh cơ bản và quen thuộc nhất được liệt kê trong Phần 01, đây là một số cách khác mà chúng ta có thể sử dụng trong cuộc sống. p>

    3.1. Bạn thật tốt bụng

    you are so kind nghĩa là bạn rất thân thiện, thường được dùng cùng với ‘thank you!’, ‘thanks!’, v.v. để được hỗ trợ nhiều hơn.

    Ví dụ: Cảm ơn vì chuyến đi! Bạn thật tốt bụng. ⟶ Cảm ơn vì chuyến đi! Bạn thật tốt bụng.

    3.2. it is/was very kind of you to + động từ (nguyên mẫu) + …

    Việc sử dụng “is” hay “was” phụ thuộc vào việc điều chúng ta biết ơn đã xảy ra trong quá khứ hay hiện tại. Cụm từ này cũng thường được kết hợp với câu ‘thanks/thank you…! Bổ sung và thể hiện bạn tốt như thế nào (có)…

    Ví dụ: Bạn thật tốt bụng khi chở tôi về nhà tối qua. Cảm ơn bạn! ⟶ Bạn thật tốt bụng khi chở tôi về nhà tối qua. Cảm ơn!

    3.3. Anh còn nợ em

    Tôi nợ bạn một cái thường được dùng với “Thank you!”, “Thank you!”, v.v. ngôn ngữ hỗ trợ. Câu này chủ yếu được sử dụng với những người tương đối thân thiết, nghĩa là tôi nợ bạn một ân huệ/giúp đỡ!

    Đang xem: Mùa hè bắt đầu từ tháng mấy? Mùa hạ thời tiết như thế nào?

    Ví dụ:

    -a: OK, xe của bạn đã sửa xong. B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi nợ bạn một ân huệ! ⟶ a: Vâng, xe của bạn đã được sửa. B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi nợ bạn lần này.

    3.4. Tôi biết ơn bạn (for + v-ing/noun (cụm từ))

    Cấu trúc câu cảm ơn trong tiếng Anh này trang trọng hơn “Thank you very much!” và có nghĩa là tôi không thể cảm ơn đủ (về…).

    – Điều này thật tuyệt. Tôi không thể cảm ơn đủ. ⟶ Điều này thật tuyệt vời. Tôi không thể cảm ơn đủ.

    3.5. tôi thực sự đánh giá cao nó/điều đó/danh từ (cụm từ)

    tôi thực sự đánh giá cao điều đó/điều đó/danh từ (cụm từ) (tôi thực sự đánh giá cao điều đó) thường được sử dụng cùng với cảm ơn!’/’cảm ơn!’/v.v. Thể hiện sự đánh giá cao và tôn trọng đối với người nói một cách rõ ràng và chân thành hơn. Thay vì sử dụng “it” hoặc “that”, chúng ta có thể thay chúng bằng danh từ để làm rõ giá trị của chúng ta. )

    Đang xem: Mùa hè bắt đầu từ tháng mấy? Mùa hạ thời tiết như thế nào?

    Ví dụ:

    – Cảm ơn sự ủng hộ của bạn! Nhóm chúng tôi rất biết ơn. ⟶ Cảm ơn bạn đã hỗ trợ của bạn! Đội ngũ của chúng tôi rất biết ơn về điều này.

    3.6. Bạn là nhất

    Bạn là nhất! (you’re the best/number one!) mang tính chất vui vẻ, gần gũi và pha chút phấn khích, chỉ nên dùng với những người khá thân thiết, thân thiết hoặc nhiều hơn tùy trường hợp. Có thể dùng với ‘thank you!’/ ‘thanks!’/… hoặc thay cho thank you nếu người nói cảm thấy nói thank you là quá trang trọng. )

    Đang xem: Mùa hè bắt đầu từ tháng mấy? Mùa hạ thời tiết như thế nào?

    Ví dụ:

    -a: Tôi nghe nói bạn bị viêm họng, nên tôi đã pha cho bạn một ít mật ong chanh và gừng. b: Oh, Daniel, bạn là nhất! ⟶ a: Em nghe nói anh bị viêm họng nên em pha cho anh ít chanh gừng mật ong. b: Oh, Daniel, bạn là số một!

    3.7. Bạn dễ thương quá

    You are so sweet (Bạn thật ngọt ngào/tốt bụng/dễ thương) mang sắc thái vui vẻ, thân mật, thậm chí hơi phấn khích tùy trường hợp và chỉ nên dùng với những người thân thiết. Có thể dùng với ‘thank you!’/ ‘thanks!’/… hoặc thay cho thank you nếu người nói cảm thấy nói thank you là quá trang trọng. )

    Đang xem: Mùa hè bắt đầu từ tháng mấy? Mùa hạ thời tiết như thế nào?

    Ví dụ:

    -a: Chúc mừng sinh nhật Sarah! Đây là một chiếc bánh tự làm cho bạn. b: cảm ơn, david! Bạn thật tốt quá. ⟶ a: Sinh nhật vui vẻ, Sarah! Đây là một chiếc bánh kem tự làm cho bạn. b: cảm ơn, david! Bạn thật dễ thương.

    Xem thêm: Cách nói chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh Ví dụ tiếng Anh giao tiếp về chủ đề đồ ăn

    4. Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh – Trang trọng

    Như tiêu đề, cách diễn đạt cảm ơn bằng tiếng Anh trong phần này sẽ trang trọng và lịch sự hơn so với phần 2. Một số cách diễn đạt được lấy từ Phần 2 và được thay đổi cho trang trọng và lịch sự.

    4.1. tôi rất biết ơn/ biết ơn vì + danh từ (cụm từ)

    <3

    Ví dụ: Mr. David, tôi rất biết ơn/biết ơn vì sự hỗ trợ và khuyến khích của bạn. Tôi rất vui khi được là một phần của đội của bạn. ⟶ Thưa ông David, cảm ơn sự ủng hộ và động viên của ông. Tôi luôn hạnh phúc khi được là một phần trong đội của anh ấy.

    4.2. tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn/biết ơn của tôi đối với + danh từ (cụm từ)

    Dùng trong văn nói và văn viết bán trang trọng – nghĩa là tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn/đánh giá cao của mình đối với…

    Ví dụ: Cô. trang, thành thật mà nói, tôi không thể bày tỏ lòng biết ơn của mình đối với sự hiểu biết và lòng tốt của bạn. ⟶ Bà Trang, thành thật mà nói, tôi không thể diễn tả hết lòng biết ơn của mình đối với sự thấu hiểu và lòng tốt của bà.

    4.3. Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình (đến + danh từ (cụm từ) (dành cho người)) + cho + danh từ (cụm từ)

    Câu này rất trang trọng và thường được dùng khi viết email hoặc phát biểu trước nhiều người, hàm ý muốn bày tỏ sự cảm kích/biết ơn đối với (đối với…).

    Ví dụ: Thưa bà. Lee, trước hết, tôi xin cảm ơn bạn đã tiếp tục ủng hộ và tin tưởng. ⟶Cô Li, trước hết cảm ơn cô đã tiếp tục ủng hộ và tin tưởng.

    4.4. tôi đánh giá cao nó/điều đó/ danh từ (cụm từ)

    tôi đánh giá cao điều đó/ điều đó/ danh từ (cụm từ) – tôi thực sự đánh giá cao/ đánh giá cao điều đó/ …Câu này thường được sử dụng cùng với ‘thanks!’/‘thank you!’ v.v. Thể hiện sự đánh giá cao và tôn trọng đối với người nói một cách rõ ràng và chân thành hơn.

    Mặc dù động từ ‘đánh giá cao’ cũng được sử dụng nhưng điều trang trọng hơn phần thứ hai của câu là việc sử dụng trạng từ ‘rất cao’. Thay vì sử dụng ‘it’ hoặc ‘that’, chúng ta có thể thay thế chúng bằng danh từ (cụm từ) để làm rõ những gì chúng ta đánh giá cao. )

    Ví dụ: Cảm ơn bạn đã giới thiệu! Tôi thực sự đánh giá cao nỗ lực của bạn. ⟶ Xin chân thành cảm ơn sự giới thiệu của bạn! Cảm ơn bạn rất nhiều vì những nỗ lực của bạn.

    4.5. tôi muốn/ muốn bạn biết giá trị của tôi + danh từ (cụm từ)

    có nghĩa là tôi muốn bạn biết tôi biết ơn/đánh giá cao như thế nào…rất biết ơn! Cụm từ này thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn đối với điều gì đó có ý nghĩa rất lớn đối với bạn. Có thể được sử dụng khi nói hoặc viết lời cảm ơn/email. Mức độ căng thẳng thấp hơn khi chúng ta sử dụng động từ “want” và cao hơn khi chúng ta sử dụng “would like”.

    Ví dụ: Emily, tôi thực sự muốn bạn biết rằng tôi đánh giá cao những lời chia buồn và động viên của bạn. Nếu không có các bạn, tôi không nghĩ mình có thể vượt qua được mất mát lớn như vậy. ⟶ Emily, tôi thực sự muốn bạn biết rằng tôi đánh giá cao những lời chia buồn và động viên của bạn như thế nào. Nếu không có các bạn, tôi không nghĩ mình có thể sống sót sau mất mát lớn như vậy.

    4.6. Không có từ nào để bày tỏ lòng biết ơn của tôi đối với +danh từ(cụm từ)

    Cụm từ này thường được dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với điều gì đó có ý nghĩa rất lớn đối với bạn. Để bày tỏ lòng biết ơn của tôi ngoài lời nói…có thể được sử dụng khi nói hoặc viết thư/email cảm ơn. )

    Ví dụ: Angelina thân mến, không từ ngữ nào có thể diễn tả hết sự biết ơn/biết ơn của tôi đối với sự giúp đỡ của bạn. ⟶ Angelina thân mến, không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn như thế nào.

    5. Cách nói lời cảm ơn trong email công việc bằng tiếng Anh

    Theo các cách dưới đây sẽ có cách sử dụng tiêu đề email và cách sử dụng đuôi email phù hợp. Vui lòng đọc kỹ tiêu đề và cân nhắc kỹ từng trường hợp để chọn câu cảm ơn chính xác.

    5.1. Cảm ơn bạn đã liên hệ với tôi/chúng tôi (về/về + danh từ (cụm từ))

    Được sử dụng ở phần đầu của email cảm ơn ai đó đã gửi email cho bạn. Bày tỏ cảm ơn vì đã liên hệ với tôi/chúng tôi (về…).

    Ví dụ: Thưa ông. Thưa ông Anderson, trước hết xin cảm ơn ông đã liên hệ với tôi…⟶ Ông Anderson, trước hết, xin cảm ơn ông đã liên hệ với tôi…

    5.2. Cảm ơn bạn đã liên hệ với tôi/chúng tôi (về/về + danh từ (cụm từ))

    Tham khảo: Cách nói chuyện với con gái thu hút và ấn tượng nhất

    Câu này có nghĩa là cảm ơn vì đã liên hệ với tôi/chúng tôi (về…). Tương tự như câu đầu tiên, câu này cũng được dùng ở đầu email để cảm ơn ai đó đã gửi email cho bạn. Cụm động từ “reach out to” có nghĩa là “chạm vào”.

    Ví dụ: Thưa ông. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã liên hệ với chúng tôi về ngày và giờ của cuộc họp tiếp theo của chúng ta, Williams… ⟶ Thưa ông Williams, cảm ơn bạn rất nhiều vì đã liên hệ với tôi về ngày và giờ của cuộc họp tiếp theo của chúng ta…

    5.3. Cảm ơn vì đã nói với tôi/chúng tôi + danh từ (cụm từ)

    Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi về… là ý nghĩa của câu này. Cụm từ này được sử dụng ở đầu email để cảm ơn ai đó đã gửi email cho bạn điều gì đó trước đây. Cụm từ “thông báo cho ai đó” mô tả hành động thông báo cho ai đó về điều gì đó.

    Ví dụ: Thưa bà. Chuung, trước hết, cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi về sự chậm trễ trong việc giao hàng cho đơn đặt hàng của bạn. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này… ⟶ Thưa bà, trước hết, xin cảm ơn bà đã thông báo cho chúng tôi về việc giao hàng chậm trễ cho đơn hàng của bà. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này…

    5.4. Cảm ơn bạn đã nêu mối quan tâm của mình (về…)

    Câu này là một câu đặc biệt được sử dụng ở đầu email để cảm ơn ai đó đã gửi email cho bạn trước đây và để đặt câu hỏi về mối quan tâm hoặc sự không hài lòng của họ. Bày tỏ cảm ơn vì sự quan tâm/quan tâm của bạn (về…).

    Ví dụ: Thưa bà. Brown, cảm ơn bạn đã bày tỏ mối quan tâm của bạn về tiến độ của dự án starx! … ⟶ Thưa ông Brown, cảm ơn ông đã bày tỏ sự lo lắng về tiến độ của dự án starx! …

    5.5. Cảm ơn bạn đã trả lời (kịp thời)

    Cảm ơn bạn đã trả lời (kịp thời)! Cảm ơn bạn vì hồi ứng nhanh chóng! Cụm từ này được sử dụng ở đầu email để trả lời email trả lời (nhanh) từ người khác. Danh từ “reply” có nghĩa là “trả lời”. tính từ ‘prompt’ trước ‘quickly’.

    Ví dụ: Jack thân mến, Trước hết, cảm ơn bạn đã trả lời nhanh chóng! … ⟶ Jack thân mến, Trước hết, cảm ơn bạn đã trả lời nhanh chóng! …

    5.6. Cảm ơn vì thông tin (về…)

    Cảm ơn vì thông tin (về…)! Cụm từ này được sử dụng ở đầu email khi bạn trả lời email thông tin của người khác.

    Ví dụ: Rebecca thân mến, cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin! …⟶ Rebecca thân mến, cảm ơn bạn về những thông tin trên! …

    5.7. Cảm ơn sự hợp tác của bạn (trước)

    Chúng tôi sử dụng cụm từ này (không có “trước”) ở đầu email khi người nhận email trước đó đã nhận và thực hiện yêu cầu của chúng tôi. Chúng tôi sử dụng từ này (với “advance”) ở cuối email để cảm ơn họ trước vì đã hợp tác với yêu cầu của chúng tôi ở trên và ngầm bày tỏ hy vọng rằng họ sẽ hợp tác.

    Ví dụ: Ông Chen thân mến, Trước hết, xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của ông! … ⟶ Thưa ông Chen, trước hết xin cảm ơn sự hợp tác của ông! …

    5.8. Cảm ơn bạn đã quan tâm

    Bạn có thể sử dụng cụm từ này ở cuối email khi bạn đưa ra đề xuất hoặc yêu cầu kèm theo thông điệp cảm ơn vì sự quan tâm/cân nhắc của bạn!

    Ví dụ: …cảm ơn bạn đã quan tâm! Tôi mong muốn được nghe từ bạn. Trân trọng, huynh tuan anh ⟶ …Cảm ơn bạn đã quan tâm! Hy vọng được nghe từ bạn sớm. Anh em hài hước chân thành

    5.9. Cảm ơn bạn đã hiểu biết của bạn!

    Câu này được dùng ở cuối email để cảm ơn người đọc đã thông cảm nếu yêu cầu chúng tôi đưa ra ở trên có làm phiền hoặc bất tiện. Nhìn từ một góc độ khác, câu này không phải là một lời cảm ơn thực sự, mà là một lời khẩn cầu đối với người đọc.

    Ví dụ: …xin lỗi một lần nữa, vui lòng hoàn thành nhiệm vụ khẩn cấp này vào ngày nghỉ của bạn. Cảm ơn bạn đã hiểu biết của bạn! …⟶…Một lần nữa, tôi xin lỗi vì đã để bạn nhận nhiệm vụ khẩn cấp này vào ngày nghỉ của bạn. Tôi hy vọng bạn có thể hiểu! …

    Tham khảo: Cách viết email tiếng Anh chuyên nghiệp trong mọi tình huống

    6. Bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Anh trong một số tình huống cụ thể

    Bên cạnh những cách diễn đạt tiếng Anh tổng quát trên, talkfirst cũng đã phân loại những cách diễn đạt cụ thể, chi tiết trong những trường hợp đặc biệt.

    Các bạn học đọc kỹ các phương pháp dưới đây, cân nhắc kỹ từng tình huống trong thực tế mà lựa chọn phương pháp phù hợp nhé!

    6.1. Cám ơn gia đình Anh

    6.2. Cảm ơn vợ/chồng bằng tiếng Anh

    6.3. Cảm ơn cô giáo tiếng Anh

    6.4. Cảm ơn bạn Anh

    6.5. Cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận quà

    6.6. Cảm ơn người/nhà cung cấp dịch vụ bằng tiếng Anh

    6.7. Cảm ơn sếp, đồng nghiệp, đối tác, v.v. Tiếng Anh

    Xem thêm: 12 Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn và hấp dẫn

    6.8. Tiếng Anh cảm ơn trong báo cáo thực tập

    7.Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh

    7.1. Phản ứng bình thường

    7.2. Cách trả lời chính thức

    Trên đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất về Các cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống. talkfirst hy vọng qua bài viết này sẽ trang bị một phần nhỏ hành trang tiếng Anh giao tiếp của bạn.

    Hy vọng bạn sử dụng chúng một cách tự tin, chính xác và hiệu quả. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này, hẹn gặp lại trong bài viết tiếp theo!

    Hãy thường xuyên truy cập website talkfirst.vn để có thêm nhiều kiến ​​thức về việc tự học tiếng Anh giao tiếp Bạn nhé!

    Đang xem: 50 tính từ đẹp trong tiếng anh bạn học cần ghi nhớ

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top